Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視路
みじ
đường dẫn trực quan
脊髄視床路 せきずいししょうろ
bó gai đồi thị (spinothalamic tract)
背側皮質視覚路 はいそくひしつしかくろ
giả thuyết hai luồng (một mô hình xử lý thần kinh của thị giác cũng như thính giác)
視 し
tầm nhìn
路 じ ち ぢ
con đường
睇視 ていし
nhìn chằm chằm
偸視 とうし
cái liếc trộm; cái nhìn trộm.
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
色視 しきし
loạn sắc thị
「THỊ LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích