Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親展書
しんてんしょ
bức thư bí mật
親展書留郵便 しんてんかきとめゆうびん
thư điện tử cá nhân
親展 しんてん
sự bí mật; sự riêng tư; sự nói riêng với nhau; sự thổ lộ; sự tâm sự; bí mật; riêng tư; nói riêng với nhauthổ lộ; tâm sự.
親書 しんしょ
handwritten hoặc bức thư máy vẽ
古書展 こしょてん
cuộc triển lãm (của) những (quyển) sách hiếm có (cũ (già), khảo cổ học)
親類書き しんるいがき
sách ghi chép về thân tộc (gia phả,...)
展 てん
triển lãm
研究展望報告書 けんきゅうてんぼうほうこくしょ
báo cáo triển vọng nghiên cứu
アート展 アートてん
triển lãm nghệ thuật
「THÂN TRIỂN THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích