Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親戚に恵まれてる
しんせきにめぐまれてる
Nhà có điều kiện
親戚 しんせき
bà con thân thuộc; họ hàng
夫の親戚 おっとのしんせき
nhà chồng.
親戚故旧 しんせきこきゅう
họ hàng và bạn bè cũ
妻の親戚 つまのしんせき
nhà vợ.
親戚眷属 しんせきけんぞく
họ hàng
親戚関係 しんせきかんけい
mối quan hệ họ hàng
親戚知己 しんせきちき
relatives và những hiểu biết
恵まれる めぐまれる
được ban cho
Đăng nhập để xem giải thích