Kết quả tra cứu 親父
Các từ liên quan tới 親父
親父
おやじ ろうや しんぷ
「THÂN PHỤ」
☆ Danh từ
◆ Cha; ông già; ông chủ; thân phụ
親父
はじっと
私
の
顔
を
見
た。
Cha nhìn tôi đầy mặt.
Đăng nhập để xem giải thích
おやじ ろうや しんぷ
「THÂN PHỤ」
Đăng nhập để xem giải thích