Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親父ギャグ
おやじギャグ オヤジギャグ
lối chơi chữ
親父 おやじ ろうや しんぷ
cha; ông già; ông chủ; thân phụ
父親 ちちおや
bố; cha
ギャグ ギャグ
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
雷親父 かみなりおやじ
ông già ngậu xị; ông già dễ nổi cáu; ông già hay lớn tiếng la hét như sấm sét
狸親父 たぬきおやじ
ông già ranh mãnh (xảo quyệt)
頑固親父 がんこおやじ
Cứng đầu, cố chấp
ギャグる
to joke, to say something funny
父方の親族 ちちかたのしんぞく
bên nội.
Đăng nhập để xem giải thích