Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親筆
しんぴつ
chữ viết tay (của riêng một người) (đặc biệt là người có địa vị hoặc cấp bậc cao)
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
休筆 きゅうひつ
tạm ngưng hoạt động viết lách một thời gian
「THÂN BÚT」
Đăng nhập để xem giải thích