Kết quả tra cứu 観念
Các từ liên quan tới 観念
観念
かんねん
「QUAN NIỆM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Quan niệm
正
しい
観念
を
樹立
する
Xác lập quan niệm chính xác
◆ Ý niệm.
Đăng nhập để xem giải thích
かんねん
「QUAN NIỆM」
Đăng nhập để xem giải thích