Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観念念仏
かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
念仏 ねんぶつ
người ăn chay niệm phật
観念 かんねん
quan niệm
空念仏 そらねんぶつ からねんぶつ
sáo ngữ; niệm Phật đầu môi chót lưỡi
念持仏 ねんじぶつ
Buddhist image used as jewellery or to decorate one's home
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name
観念化 かんねんか
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
観念的 かんねんてき
lý tưởng
「QUAN NIỆM NIỆM PHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích