Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角膜穿孔
かくまくせんこう
thủng giác mạc
網膜穿孔 もうまくせんこう
thủng võng mạc
鼓膜穿孔 こまくせんこう
thủng màng nhĩ
穿孔 せんこう
dùi lỗ.
穿孔ドリル せんこうどりる
lỗ khoan.
穿孔部 せんこうぶ
bộ phận bấm lỗ
穿孔カード せんこうカード
phiếu đục lỗ
腸穿孔 ちょうせんこう
thủng ruột
穿孔テープ せんこうテープ
băng đục lỗ
「GIÁC MÔ XUYÊN KHỔNG」
Đăng nhập để xem giải thích