Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角膜血管新生
かくまくけっかんしんせー
tân mạch hắc mạc
網膜血管新生 もうまくけっかんしんせい
tân mạch võng mạc
脈絡膜血管新生 みゃくらくまくけっかんしんせー
tân mạch màng mạch
網膜血管 もうまくけっかん
mạch võng mạc
血管内膜 けっかんないまく
lớp trong (tunica intima)
血管中膜 けっかんちゅーまく
lớp giữa (tunica media) (mạch)
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
網膜血管炎 もうまくけっかんえん
vêm mạch máu võng mạc
被角血管腫 ひかくけっかんしゅ
u mạch sừng hóa
Đăng nhập để xem giải thích