Kết quả tra cứu 解体
Các từ liên quan tới 解体
解体
かいたい
「GIẢI THỂ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giải thể; việc tháo rời các bộ phận
彼
らは
リーダー
にその
政治組織
の
解体
を
迫
った。
Họ ép buộc người đứng đầu giải thể tổ chức chính trị ông ta vừa lập ra.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 解体
Từ trái nghĩa của 解体
Bảng chia động từ của 解体
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解体する/かいたいする |
Quá khứ (た) | 解体した |
Phủ định (未然) | 解体しない |
Lịch sự (丁寧) | 解体します |
te (て) | 解体して |
Khả năng (可能) | 解体できる |
Thụ động (受身) | 解体される |
Sai khiến (使役) | 解体させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解体すられる |
Điều kiện (条件) | 解体すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解体しろ |
Ý chí (意向) | 解体しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解体するな |