解隊
かいたい
「GIẢI ĐỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giải tán (quân đội...)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 解隊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解隊する/かいたいする |
Quá khứ (た) | 解隊した |
Phủ định (未然) | 解隊しない |
Lịch sự (丁寧) | 解隊します |
te (て) | 解隊して |
Khả năng (可能) | 解隊できる |
Thụ động (受身) | 解隊される |
Sai khiến (使役) | 解隊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解隊すられる |
Điều kiện (条件) | 解隊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解隊しろ |
Ý chí (意向) | 解隊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解隊するな |