言語能力
げんごのうりょく
「NGÔN NGỮ NĂNG LỰC」
◆ Thẩm quyền
◆ Khả năng
言語能力
が
人
と
動物
の
違
うところだ。
Khả năng nói chuyện phân biệt con người với động vật.
◆ Năng lực
言語能力
は
後天的
ではなく、
生
まれつきです。
Năng lực ngôn ngữ là bẩm sinh, không có được.
言語能力
は
後天的
ではなく、
生
まれつきです。
Năng lực ngôn ngữ là bẩm sinh, không có được.
◆ Tiền thu nhập đủ để sống sung túc
☆ Danh từ
◆ Khả năng ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ
Đăng nhập để xem giải thích