Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計らい
はからい
sự sắp đặt
取計らい とりはからい
取り計らい とりはからい
Sự sắp đặt; sự sắp xếp
見計らい送本 みはからいそうほん
việc gửi sách dự kiến
計らう はからう
suy xét; định đoạt.
いい計画 いいけいかく
diệu kế.
計られる はかられる
để được cầm (lấy) bên trong
見計らう みはからう
suy đoán, ước lượng
計 けい
kế
「KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích