Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計り
はかり
đo
日計り ひばかり
giao dịch trong ngày (việc mua và bán cổ phiếu trong thời gian giao dịch của một ngày nhằm thu lợi nhuận)
それ計り そればかり
chỉ thế thôi, chỉ vậy thôi
日計り商い ひばかりあきない
day trading
計りに掛ける はかりにかける
để cân trên (về) một quy mô
計り知れない はかりしれない
Vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được, khó để tưởng tượng
計画通り けいかくどおり
theo kế hoạch
時計回り とけいまわり
sự quay thuận chiều kim đồng hồ
計 けい
kế
「KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích