Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計りに掛ける
はかりにかける
để cân trên (về) một quy mô
掛け時計 かけどけい かけとけい
đồng hồ treo tường.
恩に掛ける おんにかける
kể công, bắt người khác đền ơn, cầu đền ơn đáp nghĩa, nhắc nhở về một việc đã làm cho ai đó
篩に掛ける ふるいにかける
giần, sàng, rây
気に掛ける きにかける
khiến ai lo lắng
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
死に掛ける しにかける
để đang chết
口に掛ける くちにかける
to say (something)
成り掛ける なりかける
trên bờ vực, suýt nữa thì
Đăng nhập để xem giải thích