Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計画化
けいかくか
kế hoạch hoá.
システム化計画 システムかけーかく
kế hoạch hệ thống hóa
緑地化計画 りょくちかけいかく
kế hoạch trồng rừng
計画 けいかく
Chương trình
計画的陳腐化 けいかくてきちんぷか
lỗi thời có kế hoạch, lỗi thời có tính toán
計画外 けいかくがい
ngoài kế hoạch
ネットワーク計画 ネットワークけいかく
lên kế hoạch cho mạng
アドバンスケア計画 アドバンスケアけーかく
lập kế hoạch chăm sóc dự liệu
プロジェクト計画 プロジェクトけいかく
lập kế hoạch dự án
「KẾ HỌA HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích