Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
討伐軍
とうばつぐん
quân thảo phạt.
討伐 とうばつ
sự chinh phạt.
討伐する とうばつ
chinh phạt.
伐 ばつ
sự tấn công; sự chinh phạt
輪伐 りんばつ
đốn khúc trong thứ tự bởi vùng
乱伐 らんばつ
sự chặt phá bừa bãi
伐る きる
Cắt, chặt
濫伐 らんばつ
sự chặt phá bừa bài.
盗伐 とうばつ
sự chặt trộm
「THẢO PHẠT QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích