Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記入書
きにゅうしょ
bản liệt kê.
書記 しょき
thư ký.
記入 きにゅう
sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
列記書 れっきしょ
記録書 きろくしょ
biên bản
書記長 しょきちょう
bí thư
書記官 しょきかん
thư ký
書記局 しょききょく
Phòng bí thư, Ban bí thư; văn phòng thư ký, ban thư ký
総書記 そうしょき
tổng thư ký.
「KÍ NHẬP THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích