Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記入欄
きにゅうらん
Mục kê khai
記入 きにゅう
sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
登記番号欄 とうきばんごうらん
cột đăng ký số.
欄 らん
cột (báo)
記入所 きにゅうしょ
bản kê.
記入書 きにゅうしょ
bản liệt kê.
未記入 みきにゅう
để trống ((quyển) sách)
仮記入 かりきにゅう
tài khoản lưỡng lự
寸法記入 すんぽうきにゅう
sự định cỡ
「KÍ NHẬP LAN」
Đăng nhập để xem giải thích