記念
きねん
「KÍ NIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Kỉ niệm
貴校
の
創立
25
周年記念
おめでとうございます
Xin chúc mừng kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày thành lập trường
銀婚式結婚
25
周年記念
Kỷ niệm đám cưới bạc
(
人
)の
誕生記念
Kỷ niệm ngày sinh nhật của ai
◆ Kỷ niệm.
記念
した
庭園
Vườn kỷ niệm
記念特集号
Số báo đặc biệt kỷ niệm ~ .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 記念
Bảng chia động từ của 記念
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 記念する/きねんする |
Quá khứ (た) | 記念した |
Phủ định (未然) | 記念しない |
Lịch sự (丁寧) | 記念します |
te (て) | 記念して |
Khả năng (可能) | 記念できる |
Thụ động (受身) | 記念される |
Sai khiến (使役) | 記念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 記念すられる |
Điều kiện (条件) | 記念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 記念しろ |
Ý chí (意向) | 記念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 記念するな |