Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記者室
きしゃしつ
phòng nhà báo
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
スポーツ記者 スポーツきしゃ
phóng viên thể thao
記者証 きしゃしょう
chứng nhận nhà báo
速記者 そっきしゃ
người viết tốc ký
番記者 ばんきしゃ
người phóng viên theo sát chính trị gia để viết bài
記者団 きしゃだん
nhóm phóng viên; nhóm ký giả
記者席 きしゃせき
ghế dành cho nhà báo
「KÍ GIẢ THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích