Kết quả tra cứu 記録係
Các từ liên quan tới 記録係
記録係
きろくがかり
「KÍ LỤC HỆ」
◆ Người ghi lại, người giữ sổ sách
☆ Danh từ
◆ Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
◆ Máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
Đăng nhập để xem giải thích
きろくがかり
「KÍ LỤC HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích