Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訪越
ほうえつ
Thăm, viếng thăm
訪比 ほうひ
chuyến thăm Philippin
訪緬 ほうめん
chuyến thăm Myanmar
再訪 さいほう
đi thăm lại
探訪 たんぼう
phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
往訪 おうほう
sự đến thăm nhà người khác; cuộc phỏng vấn (của kí giả)
訪れ おとずれ
sự thăm hỏi; sự viếng thăm; sự đến nơi; sự sắp đến; tin tức
訪欧 ほうおう
sự đi đến Châu Âu
訪い とぶらい
chuyến thăm
「PHÓNG VIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích