Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証拠金基準額
しょーこきんきじゅんがく
số tiền tham chiếu ký quỹ
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
基準価額 きじゅんかがく
giá trị tiêu chuẩn
追証拠金 おいしょうこきん
ký quỹ bổ sung
SPAN証拠金 SPANしょーこきん
giao dịch ký quỹ span
証拠 しょうこ
bằng cớ
準拠 じゅんきょ
căn cứ; cơ sở.
証拠金規制 しょーこきんきせー
yêu cầu ký quỹ
委託証拠金 いたくしょーこきん
Đăng nhập để xem giải thích