Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
評価益
ひょうかえき
lợi nhuận giấy
評価損益 ひょーかそんえき
lãi hoặc lỗ từ việc định giá
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
リスク評価 リスクひょうか
đánh giá rủi ro
評価値 ひょうかち
giá trị ước tính
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
評価式 ひょうかしき
phương thức định giá
「BÌNH GIÁ ÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích