Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試し見本書
ためしみほんしょ
đơn hàng (đặt) thử.
見本書 みほんしょ
biểu mẫu.
試用見本 しようみほん
bản thử.
書評見本 しょひょうみほん
review copy
見本注文書 みほんちゅうもんしょ
đơn đặt mẫu hàng.
書見 しょけん
đọc sách báo
試し書き ためしがき
sự viết thử
本書 ほんしょ
văn bản; nguyên bản(quyển) sách này
見本 みほん
kiểu mẫu
Đăng nhập để xem giải thích