Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試用見本
しようみほん
bản thử.
試し見本書 ためしみほんしょ
đơn hàng (đặt) thử.
分析用見本 ぶんせきようみほん
mẫu xét nghiệm.
検査用見本 けんさようみほん
見本 みほん
kiểu mẫu
試用 しよう
thử dùng
本試験 ほんしけん
kỳ thi chung cuộc
試験管ミキサー用本体 しけんかんミキサーようほんたい
thân máy lắc ống nghiệm
新見本 しんみほん
mẫu hàng mới.
「THÍ DỤNG KIẾN BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích