Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試験対象システム
しけんたいしょうシステム
hệ thống đang đo thử
試験対象 しけんたいしょう
thực hiện khi đang đo thử (iut)
試験システム しけんしすてむ
khoa cử.
試験事象 しけんじしょう
sự kiện test
システム試験時間 システムしけんじかん
thời gian kiểm tra hệ thống
対象 たいしょう
đối tượng.
有効試験事象 ゆうこうしけんじしょう
sự kiện kiểm tra hợp lệ
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
Đăng nhập để xem giải thích