Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詰替ボトル
つめかえボトル
chai refill, chai đổ lại
ボトル
chai; lọ.
chai, lọ
ボトル/瓶 ボトル/かめ
can miệng rộng phẳng
PETボトル ペットボトル
PET bottle (clear plastic beverage bottle)
ボトル缶 ボトルかん
aluminium can shaped like a bottle (aluminum), metal bottle
詰め替える つめかえる
bao gói lại; làm lại bao bì
詰め替えインク つめかえインク
mực nạp lại
詰め替え容器 つめかえようき
thùng chứa
Đăng nhập để xem giải thích