Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
話法
わほう
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại
視話法 しわほう
bài nói trực quan
指話法 しわほう
việc dùng cử chỉ để nói với người điếc
口話法 こうわほう くちわほう
phương pháp truyền miệng
手話法 しゅわほう
ra hiệu ngôn ngữ
直接話法 ちょくせつわほう
phương pháp trích dẫn trực tiếp
間接話法 かんせつわほう
(ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp
法話 ほうわ
bài giảng pháp
発話療法 はつわりょーほー
trị liệu ngôn ngữ
「THOẠI PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích