Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認否
にんぴ
Sự thừa nhận và không thừa nhận
罪状認否 ざいじょうにんぴ
sự thừa nhận tội trạng
否認 ひにん
sự phủ nhận.
否認防止 ひにんぼーし
chống thoái thác
安否確認 あんぴかくにん
sự xác nhận an toàn
否認する ひにん
phủ nhận.
否認(心理学) ひにん(しんりがく)
phủ nhận ( tâm lý học )
安否確認システム あんぴかくにんシステム
hệ thống kiểm tra an toàn
否否 いやいや
không; không phải là
「NHẬN PHỦ」
Đăng nhập để xem giải thích