Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誤算する
ごさんする
vụng tính.
誤算 ごさん
sự tính nhầm; tính sai; tính nhầm
誤解する ごかい ごかいする
hiểu lầm; hiểu sai
誤る あやまる
lầm lỡ
概算する がいさんする
phỏng
計算する けいさん けいさんする
hạch toán
清算する せいさんする
kiểm kê
決算する けっさんする
kết toán
加算する かさんする
cộng; thêm vào
「NGỘ TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích