誤解する
ごかい ごかいする
「NGỘ GIẢI」
◆ Hiểu lầm; hiểu sai
(
人
)の
言
うことを
誤解
する
Hiểu lầm (hiểu sai) câu nói của ai.
その
提案
の
意図
を
誤解
する
Hiểu lầm (hiểu sai) ý đồ của đề xuất đó
(
人
)の
真意
を
誤解
する
Hiểu lầm (hiểu sai) động cơ thực sự của ai
◆ Hiểu nhầm.
Đăng nhập để xem giải thích