Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読取り専用ファイルシステム
よみとりせんようファイルシステム
hệ thống file chỉ đọc
読み取り専用 よみとりせんよう
chỉ đọc (không thể xóa )
読取専用cd よみとりせんようCD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み取り専用モード よみとりせんようモード
chế độ chỉ đọc
読み取り専用メモリ よみとりせんようメモリ
bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
読取り専用記憶装置 よみとりせんようきおくそうち
bộ nhớ chỉ đọc
読取り よみとり
đọc
ファイルシステム ファイル・システム
hệ thống tập tin
焼け取り専用クロス やけとりせんようクロス
vải lau chuyên dụng để loại bỏ gỉ sét
Đăng nhập để xem giải thích