Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諷刺
ふうし
biếm họa
諷刺画 ふうしが
vẽ châm biếm.
諷歌 そえうた
thể thơ ngụ ngôn
諷諌 ふうかん
sự cổ vũ bóng gió.
諷諫 ふうかん
lời khuyên nhủ gián tiếp, sự khuyên nhủ bằng cách nói bóng gió
諷喩 ふうゆ ふう ゆ
gợi ý; sự nói bóng gió; biểu tượng
諷詠 ふうえい
sự sáng tác thơ
諷経 ふぎん
tụng kinh
諷誦 ふうじゅ ふうしょう ふじゅ
kể lại; ngâm đọc lại
「PHÚNG THỨ」
Đăng nhập để xem giải thích