Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諾約者
だくやくしゃ
người hứa, người hứa hẹn
諾約 だくやく
chấp nhận đơn đăng ký hợp đồng
約諾 やくだく
thỏa thuận; lời hứa chắc chắn
代諾者 だいだくしゃ
người đại diện hợp pháp
許諾契約 きょだくけいやく
hợp đồng bản quyền
諾成契約 だくせいけいやく
hợp đồng ưng thuận.
諾諾 だくだく
(danh từ adj) biết nghe lời; tiếng vâng, tiếng vâng!
ソフトウェア許諾契約 ソフトウェアきょだくけいやく
thoả thuận cấp phép phần mềm
要約者 ようやくしゃ
(pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn
「NẶC ƯỚC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích