Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講
こう
họp giảng
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học
特講 とっこう
bài giảng đặc biệt
鼠講 ねずみこう
Sơ đồ hình chóp.
講究 こうきゅう
sự nghiên cứu, nghiên cứu
講和 こうわ
giảng hòa
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
講会 こうえ こうかい
buổi họp giảng (phật giáo)
「GIẢNG」
Đăng nhập để xem giải thích