Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
譲渡(譲渡書)
じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
譲渡 じょうと
chuyển giao; chuyển nhượng.
裏書譲渡 うらがきじょうと
chuyển nhượng chứng khoán bằng cách ký hậu
譲渡人 じょうとにん ゆずりわたしにん
người chuyển nhượng.
譲渡性書類 じょうとせいしょるい
chứng từ giao dịch.
手渡し譲渡 てわたしじょうと
chuyển nhượng trao tay.
譲渡担保 じょうとたんぽ
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
契約譲渡 けいやくじょうと
chuyển nhượng hợp đồng.
譲渡不能 じょうとふのう
Không thể chuyển nhượng được
Đăng nhập để xem giải thích