Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豆鼓醤
トウチジャン トウチージャン
một loại gia vị của trung quốc, nước tương đậu đen
豆板醤 トーバンジャン
tương đậu răng ngựa + ớt (dùng cho món Trung Quốc)
醤 ひしお
dán tương tự như miso làm từ nấm mốc koji và nước muối
蒟醤 きんま キンマ
(thực vật học) cây trầu không
醤蝦 あみ アミ
loài chân khớp giống tôm, dài 1 - 2 cm, thân trong suốt; loài tép
XO醤 エックスオーじゃん
sốt XO
肉醤 ししびしお にくしょう
nước sốt thịt
魚醤 ぎょしょう
nước mắm
醤油 しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう
xì dầu.
「ĐẬU CỔ 」
Đăng nhập để xem giải thích