Kết quả tra cứu 豊かな
Các từ liên quan tới 豊かな
豊かな
ゆたかな
「PHONG」
◆ Giàu
◆ Giàu có
豊
かな
社会
の
余
り
物
で
生活
する
Sống bằng đồ dư thừa của xã hội giàu có
豊
かな
社会
では、
大部分
の
人々
が
高
い
生活水準
を
維持
している。
Trong một xã hội giàu có, hầu hết mọi người đều có mức sống cao.
豊
かな
社会
の
余
り
物
で
生活
する
Sống bằng đồ dư thừa của xã hội giàu có
豊
かな
社会
では、
大部分
の
人々
が
高
い
生活水準
を
維持
している。
Trong một xã hội giàu có, hầu hết mọi người đều có mức sống cao.
◆ Phú.
豊
かな
家庭
の
中
にあっても、
彼女
は
幸
せな
感
じがしない。
Sống trong một gia đình giàu có, cô ấy vẫn không cảm thấy hạnh phúc.
豊
かな
家庭
の
中
にあっても、
彼女
は
幸
せな
感
じがしない。
Sống trong một gia đình giàu có, cô ấy vẫn không cảm thấy hạnh phúc.
豊
かな
田畑
Đồng ruộng trù phú
豊
かな
家庭
の
中
にあっても、
彼女
は
幸
せな
感
じがしない。
Sống trong một gia đình giàu có, cô ấy vẫn không cảm thấy hạnh phúc.
Đăng nhập để xem giải thích