Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象徴詩
しょうちょうし
nghệ thuật thơ người theo trường phái tượng trưng
象徴 しょうちょう
biểu tượng; sự tượng trưng.
象徴化 しょうちょうか
tượng trưng hoá, biểu tượng hoá
象徴的 しょうちょうてき
tượng trưng
象徴派 しょうちょうは
trường phái tượng trưng
象徴品質 しょうちょうひんしつ
phẩm chất tượng trưng.
象徴主義 しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng
象徴する しょうちょう
tượng trưng.
象徴輸入 しょうちょうゆにゅう
nhập khẩu tượng trưng.
「TƯỢNG TRƯNG THI」
Đăng nhập để xem giải thích