Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豪州証券投資委員会
ごうしゅうしょうけんとうしいいんかい
ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc.
豪州スポーツ委員会 ごうしゅうすぽーついいんかい
ủy ban Thể thao úc.
投資証券 とうししょうけん
chứng khoán đầu tư.
証券取引委員会 しょうけんとりひきいいんかい
Uỷ ban chứng khoán.+ Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.
政府投資委員会 せいふとうしいいんかい
ủy ban đầu tư chính phủ.
委員会会員資格 いいんかいかいいんしかく
tư cách thành viên ủy ban
投資有価証券 とうしゆうかしょうけん
chứng khoán có giá để đầu tư
欧州委員会 おうしゅういいんかい
ủy nhiệm châu ¢u (thực hiện (của) eu)
米国証券取引委員会 べいこくしょうけんとりひきいいんかい
ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch mỹ (sec)
Đăng nhập để xem giải thích