Kết quả tra cứu 豪遊
Các từ liên quan tới 豪遊
豪遊
ごうゆう
「HÀO DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ăn chơi xa xỉ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 豪遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 豪遊する/ごうゆうする |
Quá khứ (た) | 豪遊した |
Phủ định (未然) | 豪遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 豪遊します |
te (て) | 豪遊して |
Khả năng (可能) | 豪遊できる |
Thụ động (受身) | 豪遊される |
Sai khiến (使役) | 豪遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 豪遊すられる |
Điều kiện (条件) | 豪遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 豪遊しろ |
Ý chí (意向) | 豪遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 豪遊するな |