Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
負担感
ふたんかん
cảm thấy gánh nặng
負担 ふたん
sự gánh vác
税負担 ぜいふたん
gánh nặng thuế
負担増 ふたんぞう
sự tăng chi phí
負担金 ふたんきん
số tiền phải chịu (chi phí)
負担額 ふたんがく
số tiền phải chịu, một phần (chi phí)
負担軽減 ふたんけいげん
sự giảm gánh nặng
本人負担 ほんにんふたん
thanh toán cho việc mua
各自負担 かくじふたん
Trách nhiệm của mỗi cá nhân; thành viên
「PHỤ ĐAM CẢM」
Đăng nhập để xem giải thích