Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
負符号
ふふごう
số trừ ký tên
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
負の符号入力 ふのふごうにゅうりょく
mục âm
負の符号表示 ふのふごうひょうじ
sự biểu thị dấu âm
負号 ふごう
dấu âm
ウムラウト符号 ウムラウトふごう
Umlau, hiện tượng biến âm sắc
符号語 ふごうご
codeword
符号表 ふごうひょう
bảng mã hóa
「PHỤ PHÙ HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích