Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財形
ざいけい
sự hình thành tài sản (abbr)
財形貯蓄 ざいけいちょちく
sự tích trữ thuộc tính cất giữ
有形財産 ゆうけいざいさん
Tài sản hữu hình.+ Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.
無形財産 むけいざいさん
tài sản mơ hồ
有形文化財 ゆうけいぶんかざい
tài sản văn hóa hữu hình
無形文化財 むけいぶんかざい
tài sản văn hóa vô hình
財 ざい
tài sản
重要無形文化財 じゅうようむけいぶんかざい
tài sản văn hóa vô hình quan trọng
部財 ぶざい
thành viên
「TÀI HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích