Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財政均衡計画
ざいせいきんこうけいかく
cân bằng kế hoạch ngân quỹ
均衡 きんこう
cán cân; sự cân bằng; cân bằng
財政再計算 ざいせーさいけーさん
tính toán lại tài chính
財政 ざいせい
tài chính
ナッシュ均衡 ナッシュきんこう
Cân bằng Nash (là một định lý trong lý thuyết trò chơi - một nhánh của toán học ứng dụng)
不均衡 ふきんこう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
市場均衡 しじょうきんこう
cân bằng thị trường
派閥均衡 はばつきんこう
balance of power among factions (within a political party), factional balance
Đăng nhập để xem giải thích