Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貪
たん どん むさぼ
thèm muốn
貪愛 とんあい とんない どんあい
sự thèm muốn, lòng khao khát, lòng tham
貪戻 たんれい どんれい
tham lam và vô nhân đạo
貪食 どんしょく
tính tham ăn, tính phàm ăn, lòng khao khát
貪婪 たんらん どんらん たんむさぼ
sự thèm muốn, sự khao khát; sự tham lam; tính tham lam
貪欲 どんよく とんよく たんよく
lòng tham
貪る むさぼる
tham
貪汚 たんお
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
貪慾 たんよく、どんよく、とんよく
tính hám lợi, tính tham lam
「THAM」
Đăng nhập để xem giải thích