Kết quả tra cứu 貪愛
Các từ liên quan tới 貪愛
貪愛
とんあい とんない どんあい
「THAM ÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thèm muốn, lòng khao khát, lòng tham
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 貪愛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貪愛する/とんあいする |
Quá khứ (た) | 貪愛した |
Phủ định (未然) | 貪愛しない |
Lịch sự (丁寧) | 貪愛します |
te (て) | 貪愛して |
Khả năng (可能) | 貪愛できる |
Thụ động (受身) | 貪愛される |
Sai khiến (使役) | 貪愛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貪愛すられる |
Điều kiện (条件) | 貪愛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貪愛しろ |
Ý chí (意向) | 貪愛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貪愛するな |